Đọc nhanh: 同律租 (đồng luật tô). Ý nghĩa là: tô đồng loạt.
同律租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tô đồng loạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同律租
- 情侣 同居 应不应该 平摊 房租 ?
- Cặp đôi ở chung có nên chia sẻ tiền thuê nhà?
- 这份 租赁 合同 很 详细
- Hợp đồng cho thuê này rất chi tiết.
- 我们 签了 租赁 合同
- Chúng tôi đã ký hợp đồng cho thuê.
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 同学们 必须 遵守纪律
- Học sinh phải tuân theo kỷ luật.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
- 律师 建议 我们 修改 合同
- Luật sư đề nghị chúng tôi sửa đổi hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
律›
租›