Đọc nhanh: 冻风 (đống phong). Ý nghĩa là: gió lạnh.
冻风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gió lạnh
冷风
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻风
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 这 件 棉衣 旧 点 没有 关系 , 只要 能 挡风 抗冻 就行
- cái áo bông này cũ một chút cũng không sao, chỉ cần chống chọi với gió đông lạnh rét là được rồi.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
风›