Đọc nhanh: 冷铸模 (lãnh chú mô). Ý nghĩa là: Khuôn kim loại (dùng cho xưởng đúc).
冷铸模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuôn kim loại (dùng cho xưởng đúc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷铸模
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 金属 铸模 金属 锭 在 其中 被 铸 的 模子
- Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 乖乖 , 外边 真冷
- ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
模›
铸›