外切 wài qiē
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại thiết】

Đọc nhanh: 外切 (ngoại thiết). Ý nghĩa là: tiếp xúc ngoài.

Ý Nghĩa của "外切" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

外切 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp xúc ngoài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外切

  • volume volume

    - 一切 yīqiè jiāng 按计划 ànjìhuà 进行 jìnxíng

    - Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 必须 bìxū 重新 chóngxīn 开始 kāishǐ

    - Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 成就 chéngjiù 荣誉 róngyù dōu 归功于 guīgōngyú 党和人民 dǎnghérénmín

    - tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • volume volume

    - 目前 mùqián de zhè 一切 yīqiè 额外 éwài 工作 gōngzuò yòng le de 闲暇 xiánxiá 时间 shíjiān

    - Những công việc bổ sung hiện tại của tôi đã chiếm đi thời gian rảnh của tôi.

  • volume volume

    - zài zhè 政治危机 zhèngzhìwēijī 时期 shíqī shì 目睹 mùdǔ 一切 yīqiè de 局外人 júwàirén

    - Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.

  • volume volume

    - 移交 yíjiāo gěi 普外科 pǔwàikē zuò 阑尾 lánwěi 切除术 qiēchúshù

    - Tôi đang đưa cô ấy đến cuộc phẫu thuật tổng quát để cắt ruột thừa.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 家事 jiāshì dōu shì 两人 liǎngrén 商量 shāngliáng zhe bàn

    - tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao