Đọc nhanh: 冷落落 (lãnh lạc lạc). Ý nghĩa là: tẻ ngắt.
冷落落 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tẻ ngắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷落落
- 门庭冷落
- nhà cửa vắng vẻ.
- 客人 不 应该 被 冷落
- Không nên để mặc khách hàng.
- 我 只是 不想 你 被 冷落
- Tôi chỉ không muốn bạn bị bỏ rơi.
- 公园 此刻 非常 冷落
- Công viên lúc này rất vắng vẻ.
- 因受 冷落 赌气 取消 约会
- Vì bị đối phương lạnh nhạt mà giận dỗi hủy hẹn.
- 他 备受 冷落 , 心里 很 难过
- Anh ấy bị lạnh nhạt, trong lòng rất buồn.
- 她 对 朋友 很 冷落
- Cô ấy rất thờ ơ với bạn bè.
- 他 最近 很 冷落 我
- Gần đây anh ấy rất lạnh nhạt với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
落›