Đọc nhanh: 测量队 (trắc lượng đội). Ý nghĩa là: đội đo đạc.
测量队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội đo đạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测量队
- 圭表 是 古代 的 测量 工具
- Cột đo bóng nắng là công cụ đo lường cổ đại.
- 他用 弓来 测量 土地 面积
- Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.
- 我们 可以 测量 热量
- Chúng ta có thể đo nhiệt lượng.
- 他 正在 测量 心率
- Anh ấy đang đo nhịp tim.
- 声波 是 根据 其 振幅 来 测量 的
- Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.
- 他 在 测量 我们 的 数学 能力
- Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.
- 在 这 一 测验 中 你 与 专家 较量 一下 技巧 吧
- Hãy thử thách kỹ năng của bạn bằng một cuộc đối đầu với chuyên gia trong bài kiểm tra này.
- 团队 的 力量 逐渐 凝聚 起来
- Sức mạnh của đội dần dần tập hợp lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
量›
队›