Đọc nhanh: 冷知识 (lãnh tri thức). Ý nghĩa là: chuyện vặt; chuyện ít ai biết; kiến thức ít ai biết.
冷知识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyện vặt; chuyện ít ai biết; kiến thức ít ai biết
一般被认为价值相对不高、琐碎、庞杂的资讯或知识,或许饶富趣味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷知识
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 书 当中 有 很多 有趣 的 知识
- Trong sách có nhiều kiến thức thú vị.
- 那种 知识 太过 冷僻
- Kiến thức đó quá hiếm gặp.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
知›
识›