Đọc nhanh: 冷水江市 (lãnh thuỷ giang thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Lengshuijiang ở Loudi 婁底 | 娄底 , Hunan.
✪ 1. Thành phố cấp quận Lengshuijiang ở Loudi 婁底 | 娄底 , Hunan
Lengshuijiang county level city in Loudi 婁底|娄底 [Lóu dǐ], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷水江市
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 在 这个 市场 , 水果摊 比比皆是
- Ở chợ này, các quầy bán trái cây đâu đâu cũng thấy.
- 喝 冷水 容易 得病
- uống nước sống dễ bị bệnh.
- 芹 苴 丐 冷水 上 市场
- Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 他 在 市场 上 贾 水果
- Anh ấy bán trái cây ở chợ.
- 天气 越来越 冷 了 , 脚 放到 水里去 , 冻得 麻酥酥 的
- trời càng ngày càng lạnh, đặt chân xuống nước thấy tê tê.
- 他 的 水性 不错 , 能游过 长江
- kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
市›
水›
江›