Đọc nhanh: 九江市 (cửu giang thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Jiujiang ở Giang Tây.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Jiujiang ở Giang Tây
Jiujiang prefecture-level city in Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九江市
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 三 的 三倍 是 九
- 3 lần của 3 là 9.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一到 春天 , 江河 都 解冻 了
- Hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
市›
江›