Đọc nhanh: 冷房 (lãnh phòng). Ý nghĩa là: điều hòa nhiệt độ, làm mát.
冷房 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điều hòa nhiệt độ
air conditioning
✪ 2. làm mát
cooling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷房
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 朝北 的 房间 阴冷 阴冷 的
- căn phòng hướng bắc âm u lạnh lẽo.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 房间 里 非常 冷静
- Căn phòng rất yên tĩnh.
- 外面 很 冷 。 赶紧 进 房间
- Bên ngoài lạnh lắm. Vào phòng nhanh đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
房›