Đọc nhanh: 冷面 (lãnh diện). Ý nghĩa là: nghiệt ngã, thô ráp, naengmyeon (món ăn Hàn Quốc dựa trên mì lạnh trong súp).
冷面 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. nghiệt ngã
grim
✪ 2. thô ráp
harsh
✪ 3. naengmyeon (món ăn Hàn Quốc dựa trên mì lạnh trong súp)
naengmyeon (Korean dish based on cold noodles in soup)
✪ 4. đuôi tàu
stern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷面
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 她 冷静 地面 对 挑战
- Cô ấy bình tĩnh đối mặt với thử thách.
- 面团 在 冷空气 中 慢慢 收缩 了
- Bột đã co lại từ từ trong không khí lạnh.
- 外面 很 冷 。 赶紧 进 房间
- Bên ngoài lạnh lắm. Vào phòng nhanh đi.
- 外面 冷 , 快 把 客人 让 进来
- Bên ngoài lạnh, anh mau mời khách vào nhà đi.
- 外面 好 冷 啊 , 我要 回家 了
- Ngoài trời lạnh quá, tôi phải về nhà rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
面›