Đọc nhanh: 冷天 (lãnh thiên). Ý nghĩa là: mua lạnh, thời tiết lạnh, mùa lạnh. Ví dụ : - 冷天让我的臀部很痛。 Trời lạnh làm tôi đau hông.
冷天 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mua lạnh
cold season
✪ 2. thời tiết lạnh
cold weather
- 冷天 让 我 的 臀部 很痛
- Trời lạnh làm tôi đau hông.
✪ 3. mùa lạnh
寒冷的天气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷天
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 今天 和 昨天 一般 冷
- Hôm nay lạnh như hôm qua.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 不管 天气 多么 冷 , 我 都 去
- Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.
- 今天天气 乍冷乍热
- Thời tiết hôm nay lúc nóng lúc lạnh.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
天›