冷光 lěngguāng
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh quang】

Đọc nhanh: 冷光 (lãnh quang). Ý nghĩa là: ánh sáng lạnh (ánh sáng nê-ông và lân tinh), ánh mắt nghiêm nghị.

Ý Nghĩa của "冷光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷光 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ánh sáng lạnh (ánh sáng nê-ông và lân tinh)

指荧光和磷光,因为这种光线所含的热量极少,所以叫冷光

✪ 2. ánh mắt nghiêm nghị

指冷酷严峻的目光

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷光

  • volume volume

    - 黎明 límíng 熹光 xīguāng 照耀 zhàoyào

    - Ánh sáng bình minh chiếu rọi.

  • volume volume

    - 一群 yīqún xiǎo 光棍 guānggùn

    - Một đám FA

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - 冷厉 lěnglì de 目光 mùguāng

    - ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • volume volume

    - 冷峻 lěngjùn de 目光 mùguāng

    - ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao