Đọc nhanh: 冷光 (lãnh quang). Ý nghĩa là: ánh sáng lạnh (ánh sáng nê-ông và lân tinh), ánh mắt nghiêm nghị.
冷光 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng lạnh (ánh sáng nê-ông và lân tinh)
指荧光和磷光,因为这种光线所含的热量极少,所以叫冷光
✪ 2. ánh mắt nghiêm nghị
指冷酷严峻的目光
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷光
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 冷厉 的 目光
- ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 冷峻 的 目光
- ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
冷›