Đọc nhanh: 冷害 (lãnh hại). Ý nghĩa là: thiệt hại vì rét (động thực vật ốm, chết vì lạnh).
冷害 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiệt hại vì rét (động thực vật ốm, chết vì lạnh)
由于气温降低,使某些植物体遭受的破坏或死亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷害
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 不计 利害
- không tính đến lợi hại.
- 不幸遇害
- không may bị giết hại
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 不管 天气 多么 冷 , 我 都 去
- Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.
- 不要 害怕 , 我家 的 狗 不 咬 人
- Đừng sợ, chó nhà tôi không cắn đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
害›