Đọc nhanh: 冲绳县 (xung thằng huyện). Ý nghĩa là: Tỉnh Okinawa, Nhật Bản.
✪ 1. Tỉnh Okinawa, Nhật Bản
Okinawa prefecture, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲绳县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 不 中 绳墨
- búng mực không chuẩn.
- 黄麻 可 做 绳子
- Cây đay vàng có thể làm dây thừng.
- 但 你 跟 我 说 史蒂夫 叔叔 搬 去 冲绳 了
- Nhưng bạn đã nói với tôi chú Stevie đã chuyển đến Okinawa.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 人际 冲突 需要 解决
- Xung đột giữa người với người cần phải được giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
县›
绳›