Đọc nhanh: 冲积层 (xung tí tằng). Ý nghĩa là: tiền gửi phù sa.
冲积层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền gửi phù sa
alluvial deposit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲积层
- 桌子 上积 了 一层 灰尘
- Trên bàn tích tụ một lớp bụi.
- 落叶 层层 堆积 在 地上
- Lá rụng xếp chồng trên mặt đất.
- 冲积平原
- Vùng đồng bằng phù sa.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 房子 面积 还 可以 , 就是 朝向 和 层次 不 理想
- Diện tích phòng cũng được, chỉ có phương hướng và tầng lầu không lý tưởng lắm
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
层›
积›