Đọc nhanh: 净含量 (tịnh hàm lượng). Ý nghĩa là: khối lượng tịnh.
净含量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối lượng tịnh
net weight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净含量
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 该 报告 包含 大量 统计资料
- Báo cáo chứa rất nhiều số liệu thống kê.
- 测定 土壤 中 的 氮素 含量
- đo lượng đạm trong đất
- 其中 含有 大量 华法林
- Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.
- 去年 工资 的 含金量 已缩水
- Giá trị tiền lương đã giảm vào năm ngoái.
- 此书 该 含 大量 知识 信息
- Cuốn sách này đầy đủ lượng lớn kiến thức thông tin.
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
- 湿度 是 空气 内含 水分 多少 的 量度
- Độ ẩm là đo lường lượng nước có trong không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
含›
量›