Đọc nhanh: 冲天 (xung thiên). Ý nghĩa là: ngút trời; cao chót vót; cao ngất; xung thiên; ngất trời; xuất chúng; mạnh mẽ; gay gắt; dữ tợn; dữ dội, bay bổng, ngút trời, cao chót vót, xung thiên. Ví dụ : - 怒气冲天。 nộ khí xung thiên.. - 冲天的革命干劲。 khí thế cách mạng dâng cao ngút trời
冲天 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngút trời; cao chót vót; cao ngất; xung thiên; ngất trời; xuất chúng; mạnh mẽ; gay gắt; dữ tợn; dữ dội
冲向天空,比喻情绪高涨而猛烈
- 怒气冲天
- nộ khí xung thiên.
- 冲天 的 革命干劲
- khí thế cách mạng dâng cao ngút trời
✪ 2. bay bổng, ngút trời, cao chót vót, xung thiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲天
- 怒气冲天
- nộ khí xung thiên.
- 怪物 冲向 天空 飞走 了
- Con quái vật lao lên trời và bay đi.
- 我 今天 不想 拿 第二名 , 想 冲击 冠军
- Tôi không muốn về nhì hôm nay, tôi muốn đạt được chức vô địch.
- 他 的 成就 使 他 一飞冲天 到 最高 的 地位
- Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
- 老鹰 从 天空 俯冲 下来
- con chim ưng từ trên không bổ nhào xuống.
- 冲天 的 革命干劲
- khí thế cách mạng dâng cao ngút trời
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 我 今天 喝 了 感冒 冲剂
- Hôm nay tôi đã uống thuốc cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
天›