Đọc nhanh: 冲克 (xung khắc). Ý nghĩa là: xúc phạm.
冲克 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xúc phạm
同"冲犯"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲克
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 冲破 各种 阻力 , 克服 一切 困难
- phá bỏ mọi trở lực, khắc phục mọi khó khăn.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
冲›