Đọc nhanh: 冰隙 (băng khích). Ý nghĩa là: đi qua.
冰隙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi qua
crevasse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰隙
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 乘隙而入
- thừa lúc sơ hở chui vào.
- 他们 之间 产生 了 嫌隙
- Giữa họ đã nảy sinh mâu thuẫn.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
隙›