冶荡 yě dàng
volume volume

Từ hán việt: 【dã đãng】

Đọc nhanh: 冶荡 (dã đãng). Ý nghĩa là: đa dâm, dâm dục.

Ý Nghĩa của "冶荡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冶荡 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đa dâm

lascivious

✪ 2. dâm dục

lewd

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冶荡

  • volume volume

    - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi zài 森林 sēnlín zhōng 游荡 yóudàng

    - Sư tử đói đang lang thang trong rừng.

  • volume volume

    - 倾家荡产 qīngjiādàngchǎn 在所不惜 zàisuǒbùxī

    - dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc

  • volume volume

    - de 怀 huái hěn 坦荡 tǎndàng

    - Tấm lòng của anh ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - 冶金工业 yějīngōngyè

    - công nghiệp luyện kim

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 极其 jíqí 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 淫荡 yíndàng

    - Hành vi của anh ta rất dâm đãng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 荡涤 dàngdí 厨房 chúfáng de 地板 dìbǎn

    - Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn shì 一条 yītiáo 坦荡 tǎndàng de 大路 dàlù

    - trước mặt là con đường rộng rãi bằng phẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMIR (戈一戈口)
    • Bảng mã:U+51B6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao