Đọc nhanh: 冶荡 (dã đãng). Ý nghĩa là: đa dâm, dâm dục.
冶荡 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đa dâm
lascivious
✪ 2. dâm dục
lewd
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冶荡
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 他 的 怀 很 坦荡
- Tấm lòng của anh ấy rất chân thành.
- 冶金工业
- công nghiệp luyện kim
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 前面 是 一条 坦荡 的 大路
- trước mặt là con đường rộng rãi bằng phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冶›
荡›