冰镩 bīng cuān
volume volume

Từ hán việt: 【băng thoản】

Đọc nhanh: 冰镩 (băng thoản). Ý nghĩa là: cái đục băng.

Ý Nghĩa của "冰镩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰镩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái đục băng

凿冰工具,头部尖,有倒钩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰镩

  • volume volume

    - jiù 冰箱 bīngxiāng 搬走 bānzǒu le

    - Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.

  • volume volume

    - 镩冰 cuānbīng

    - đục băng.

  • volume volume

    - 他性 tāxìng bīng

    - Anh ấy họ Băng.

  • volume volume

    - 鱼卡 yúkǎ zài 冰窟窿 bīngkūlong 口直 kǒuzhí 扑腾 pūteng

    - cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.

  • volume volume

    - yòng 冰凉 bīngliáng de shǒu 捧起 pěngqǐ 一杯 yībēi 滚热 gǔnrè de 巧克力 qiǎokèlì 饮料 yǐnliào

    - Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 滑冰 huábīng 运动员 yùndòngyuán

    - Anh ấy là một vận động viên trượt băng.

  • volume volume

    - 一再 yīzài 撺掇 cuānduō 我学 wǒxué 滑冰 huábīng

    - anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.

  • volume volume

    - zài 经营 jīngyíng 一个 yígè 冰毒 bīngdú 实验室 shíyànshì

    - Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuān
    • Âm hán việt: Thoản
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CJCL (金十金中)
    • Bảng mã:U+9569
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp