冰解 bīng jiě
volume volume

Từ hán việt: 【băng giải】

Đọc nhanh: 冰解 (băng giải). Ý nghĩa là: Băng giá tan thành nước. ☆Tương tự: băng thích 冰釋. Tỉ dụ tiêu mất; tiêu trừ. ◇Tô Thức 蘇軾: Khai quyển vị chung; túc chướng băng giải 開卷未終; 夙障冰解 (Thư ; Lăng Già Kinh hậu 楞伽經後) Mở quyển chưa xong hết; những chướng ngại vốn có từ trước bỗng tiêu tan..

Ý Nghĩa của "冰解" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰解 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Băng giá tan thành nước. ☆Tương tự: băng thích 冰釋. Tỉ dụ tiêu mất; tiêu trừ. ◇Tô Thức 蘇軾: Khai quyển vị chung; túc chướng băng giải 開卷未終; 夙障冰解 (Thư 書; Lăng Già Kinh hậu 楞伽經後) Mở quyển chưa xong hết; những chướng ngại vốn có từ trước bỗng tiêu tan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰解

  • volume volume

    - 不要 búyào 曲解 qūjiě 原意 yuányì

    - Đừng có xuyên tạc ý gốc.

  • volume volume

    - 不要 búyào tǎng zài 冰冷 bīnglěng de 石板 shíbǎn shàng

    - đừng nằm trên bàn đá giá lạnh

  • volume volume

    - 一经 yījīng 解释 jiěshì 疑虑 yílǜ 化除 huàchú

    - vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 缕解 lǚjiě 其中 qízhōng 原理 yuánlǐ

    - Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 着急 zháojí 问题 wèntí 总是 zǒngshì huì 解决 jiějué de

    - Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 解答 jiědá hěn 清晰 qīngxī

    - Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.

  • - 不要 búyào 拖延 tuōyán 问题 wèntí 马上 mǎshàng 解决 jiějué 现在 xiànzài jiù zuò

    - Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao