Đọc nhanh: 冰戏 (băng hí). Ý nghĩa là: Trò chơi trượt tuyết. § Cũng viết là băng hi 冰嬉..
冰戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trò chơi trượt tuyết. § Cũng viết là băng hi 冰嬉.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰戏
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 于戏 , 此事 怎 如此 艰难 !
- Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
戏›