冰西瓜 bīng xīguā
volume volume

Từ hán việt: 【băng tây qua】

Đọc nhanh: 冰西瓜 (băng tây qua). Ý nghĩa là: Dưa hấu để lạnh.

Ý Nghĩa của "冰西瓜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

冰西瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dưa hấu để lạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰西瓜

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan chī 西瓜 xīguā 冰淇淋 bīngqílín .

    - Tôi thích nhất là dưa hấu và kem.

  • volume volume

    - 三块 sānkuài 西瓜 xīguā

    - Ba miếng dưa hấu.

  • volume volume

    - 冰镇 bīngzhèn 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ướp lạnh

  • volume volume

    - chī 西瓜 xīguā 利尿 lìniào

    - ăn dưa hấu lợi tiểu.

  • volume volume

    - mǎi le 斗大 dǒudà de 西瓜 xīguā

    - Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.

  • volume volume

    - 西瓜 xīguā 放在 fàngzài 冰水 bīngshuǐ 激一激 jīyījī

    - Ướp dưa hấu vào nước đá một chút.

  • volume volume

    - mǎi de 西瓜 xīguā 非常 fēicháng zuò

    - Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.

  • volume volume

    - ō 这么 zhème de 西瓜 xīguā

    - ái chà! quả dưa to thế này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao