Đọc nhanh: 冰西瓜 (băng tây qua). Ý nghĩa là: Dưa hấu để lạnh.
冰西瓜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dưa hấu để lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰西瓜
- 我 最 喜欢 吃 西瓜 和 冰淇淋 .
- Tôi thích nhất là dưa hấu và kem.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 冰镇 西瓜
- dưa hấu ướp lạnh
- 吃 西瓜 利尿
- ăn dưa hấu lợi tiểu.
- 他 买 了 斗大 的 西瓜
- Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.
- 把 西瓜 放在 冰水 里 激一激
- Ướp dưa hấu vào nước đá một chút.
- 他 买 的 西瓜 非常 坐
- Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.
- 喔 唷 这么 大 的 西瓜
- ái chà! quả dưa to thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
瓜›
西›