Đọc nhanh: 冰菜 (băng thái). Ý nghĩa là: cây băng (Mesembryanthemum crystalallinum).
冰菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây băng (Mesembryanthemum crystalallinum)
ice plant (Mesembryanthemum crystallinum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰菜
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
菜›