Đọc nhanh: 冰河期 (băng hà kì). Ý nghĩa là: kỷ băng hà.
冰河期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỷ băng hà
ice age
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰河期
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 河里 的 冰 慢慢 开 了
- Băng trong sông đang tan dần.
- 河面上 结了 冰
- Mặt sông kết thành băng.
- 河里 的 冰块 叉 住 了
- Tảng băng trên sông bị kẹt lại rồi.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 到 了 春季 , 河水 猛涨 , 这是 流放 木材 的 好 时期
- Vào mùa xuân, nước sông dâng cao là thời điểm thuận lợi cho việc khai thác gỗ.
- 河道 需要 定期 疏理
- Sông ngòi cần được khai thông định kỳ.
- 雨季 期间 , 河流 的 流量 增大 了
- Trong mùa mưa, lưu lượng sông tăng lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
期›
河›