冰沙 bīng shā
volume volume

Từ hán việt: 【băng sa】

Đọc nhanh: 冰沙 (băng sa). Ý nghĩa là: đồ uống đá xay, frappuccino, slushie. Ví dụ : - 我想我们可以去吃冰沙 Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.. - 甘蓝冰沙 Đó là một ly sinh tố cải xoăn.

Ý Nghĩa của "冰沙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰沙 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. đồ uống đá xay

crushed ice drink

✪ 2. frappuccino

frappucino

✪ 3. slushie

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng 我们 wǒmen 可以 kěyǐ chī 冰沙 bīngshā

    - Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.

✪ 4. sinh tố

smoothie

Ví dụ:
  • volume volume

    - 甘蓝 gānlán 冰沙 bīngshā

    - Đó là một ly sinh tố cải xoăn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰沙

  • volume volume

    - 甘蓝 gānlán 冰沙 bīngshā

    - Đó là một ly sinh tố cải xoăn.

  • volume volume

    - 人造冰 rénzàobīng

    - băng nhân tạo.

  • volume volume

    - 两层 liǎngcéng bīng 覆盖 fùgài 地面 dìmiàn

    - Hai lớp băng phủ trên mặt đất.

  • volume volume

    - 为了 wèile 一杯 yībēi 冰沙 bīngshā gēn 五个 wǔgè 天主教 tiānzhǔjiào 学生妹 xuéshengmèi 动刀 dòngdāo 打架 dǎjià

    - Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.

  • volume volume

    - 来点 láidiǎn 冰沙 bīngshā 果汁 guǒzhī 怎么样 zěnmeyàng

    - Tôi có thể cho các bạn thích sinh tố không?

  • volume volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy ngồi lên ghế sofa.

  • volume volume

    - 一再 yīzài 撺掇 cuānduō 我学 wǒxué 滑冰 huábīng

    - anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.

  • volume volume

    - xiǎng 我们 wǒmen 可以 kěyǐ chī 冰沙 bīngshā

    - Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao