Đọc nhanh: 冰桥 (băng kiều). Ý nghĩa là: vòm băng.
冰桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòm băng
ice arch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰桥
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 乞丐 在 桥下 栖身
- Người ăn xin nương thân dưới gầm cầu.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
桥›