Đọc nhanh: 冰晶石 (băng tinh thạch). Ý nghĩa là: cryolite.
冰晶石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cryolite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰晶石
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 冰是 结晶 相
- Băng là trạng thái kết tinh.
- 这颗 钻石 非常 晶莹
- Viên kim cương này rất sáng.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 人造冰
- băng nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
晶›
石›