Đọc nhanh: 冰风暴 (băng phong bạo). Ý nghĩa là: bão mưa đá, cơn bão băng giá.
冰风暴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bão mưa đá
hailstorm
✪ 2. cơn bão băng giá
icy storm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰风暴
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 台风 带来 了 暴雨 和 强风
- Cơn bão mang đến mưa lớn và gió mạnh.
- 他 经历 了 恐怖 的 暴风雪
- Anh ấy đã trải qua cơn bão tuyết kinh hoàng.
- 暴风雨 裹 着 冰雹 砸 下来
- Cơn bão kéo theo mưa đá trút xuống.
- 北风 冰冰 地 吹 着
- Gió bắc thổi lạnh buốt.
- 暴风雨 停止 了
- Mưa bão đã ngừng.
- 撼天动地 的 革命 风暴
- bão táp cách mạng làm rung chuyển trời đất
- 想起 那次 海上 遇到 的 风暴 , 还 有些 后怕
- nghĩ lại lần gặp bão trên biển đó, vẫn còn sợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
暴›
风›