Đọc nhanh: 冰镜 (băng kính). Ý nghĩa là: Nước sông đóng băng; trong sáng như gương. Chỉ ánh sáng trăng. Chỉ tròng mắt sáng..
冰镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước sông đóng băng; trong sáng như gương. Chỉ ánh sáng trăng. Chỉ tròng mắt sáng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰镜
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
- 他 太穷 了 , 买不起 天文 望远镜
- Anh ấy quá nghèo, không đủ tiền mua kính thiên văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
镜›