Đọc nhanh: 冰场 (băng trường). Ý nghĩa là: đấu trường băng, sân vận động băng, trượt băng hoặc sân trượt băng. Ví dụ : - 去看朋友,还是去电影院,还是去滑冰场,他一时拿不定主意。 đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.
冰场 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đấu trường băng
ice arena
- 去 看 朋友 , 还是 去 电影院 , 还是 去 滑冰场 , 他 一时 拿不定 主意
- đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.
✪ 2. sân vận động băng
ice stadium
✪ 3. trượt băng hoặc sân trượt băng
skating or ice rink
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰场
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 去 溜冰场
- Đến sân băng.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 冰灯 在 广场 中央 点亮
- Đèn băng được thắp sáng giữa quảng trường.
- 去 看 朋友 , 还是 去 电影院 , 还是 去 滑冰场 , 他 一时 拿不定 主意
- đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
场›