Đọc nhanh: 溜冰场 (lựu băng trường). Ý nghĩa là: sân băng, sân trượt băng. Ví dụ : - 去溜冰场 Đến sân băng.
溜冰场 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sân băng
ice rink
- 去 溜冰场
- Đến sân băng.
✪ 2. sân trượt băng
skating rink
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜冰场
- 去 溜冰场
- Đến sân băng.
- 我 免費 得到 溜冰鞋
- Tôi không có đôi giày patin để làm gì.
- 冰灯 在 广场 中央 点亮
- Đèn băng được thắp sáng giữa quảng trường.
- 她 走 在 光溜溜 的 冰上 有点 害怕
- đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.
- 要 就 去 打球 , 要 就 去 溜冰
- Hoặc là đi đánh bóng hoặc là đi trượt băng.
- 她 喜欢 和 我 一起 溜冰
- Cô ấy thích đi trượt băng cùng tôi.
- 这些 女孩 在 溜冰 , 而 这些 男孩 在 观看
- Những cô gái này đang trượt băng, trong khi những cậu bé đang xem.
- 去 看 朋友 , 还是 去 电影院 , 还是 去 滑冰场 , 他 一时 拿不定 主意
- đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
场›
溜›