Đọc nhanh: 冲调 (xung điệu). Ý nghĩa là: để hoàn nguyên (đồ uống dạng bột) bằng cách thêm nước, sữa, v.v..
冲调 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để hoàn nguyên (đồ uống dạng bột) bằng cách thêm nước, sữa, v.v.
to reconstitute (a powdered beverage) by adding water, milk etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲调
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 冲突 到 无法 调解 的 地步
- Xung đột đã đến mức không thể hòa giải.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
调›