Đọc nhanh: 冬菜 (đông thái). Ý nghĩa là: cải bắc thảo; cải ướp tỏi, rau dự trữ; rau tích trữ (dùng trong mùa đông).
冬菜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cải bắc thảo; cải ướp tỏi
用白菜或芥菜叶腌制成的干菜
✪ 2. rau dự trữ; rau tích trữ (dùng trong mùa đông)
冬季贮存、食用的蔬菜,如大白菜、胡萝卜等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬菜
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 冬天 吃 白菜 对 身体 好
- Ăn cải vào mùa đông tốt cho sức khỏe.
- 冬贮 大白菜 要 注意 防冻
- dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét.
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 冬瓜 可以 做 很多 菜
- Bí đao có thể làm nhiều món ăn.
- 在 秋冬 季节 娃娃 菜 最早 也 得 11 月底 才能 上市
- Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.
- 今天 晚饭 有 很多 荤菜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều món mặn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
菜›