Đọc nhanh: 冬米 (đông mễ). Ý nghĩa là: bỏng ngô.
冬米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏng ngô
爆米花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬米
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 不 想要 核 冬天
- Không muốn một mùa đông hạt nhân
- 与 夏天 相比 , 冬天 更 冷
- So với mùa hè, mùa đông lạnh hơn.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
米›