Đọc nhanh: 冬瓜汤 (đông qua thang). Ý nghĩa là: Canh bí :.
冬瓜汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Canh bí :
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬瓜汤
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 我 喜欢 吃 冬瓜汤
- Tôi thích ăn canh bí đao.
- 冬瓜 的 叶子 很大
- Lá của bí đao rất lớn.
- 我 喜欢 在 冬天 吃 地瓜
- Tôi thích ăn khoai lang vào mùa đông.
- 冬瓜 可以 做 很多 菜
- Bí đao có thể làm nhiều món ăn.
- 苦瓜 汤 对 身体 很 好
- Canh mướp đắng rất tốt cho sức khỏe.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
汤›
瓜›