Đọc nhanh: 白灼菜心 (bạch chước thái tâm). Ý nghĩa là: Món cải rổ xào.
白灼菜心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Món cải rổ xào
白灼菜心是一道广东省的传统名菜,属粤菜系。此菜口感脆嫩,风味独特,营养丰富,并有清热解毒、杀菌、降血脂的功能。主料是菜心,主要烹饪工艺是白灼。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白灼菜心
- 别 让 白菜 冻坏 了
- Đừng để bắp cải đông lại.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 剖白 心迹
- bộc bạch tâm can.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 妈妈 用 大白菜 做 了 泡菜
- Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.
- 你 喜欢 吃 大白菜 吗 ?
- Bạn có thích ăn cải thảo không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
灼›
白›
菜›