Đọc nhanh: 冬梨 (đông lê). Ý nghĩa là: Lê mùa đông.
冬梨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lê mùa đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬梨
- 他 姓 梨
- Anh ta họ Lê.
- 他 正在 削梨
- Anh ấy đang gọt lê.
- 他 给 我 一个 梨
- Anh ấy cho tôi một quả lê.
- 他 送给 我 一个 凤梨
- Anh ấy tặng tôi một quả dứa.
- 他 诞生 于 寒冬
- Anh ta sinh ra vào mùa đông lạnh giá.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 今年冬天 , 他 觉得 格外 寒冷
- Mùa đông năm nay, anh ấy cảm thấy đặc biệt lạnh giá.
- 他 怀念 那年 冬日 的 温暖
- Anh ấy nhớ lại sự ấm áp của ngày đông năm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
梨›