冤狱 yuānyù
volume volume

Từ hán việt: 【oan ngục】

Đọc nhanh: 冤狱 (oan ngục). Ý nghĩa là: tù oan; án oan; oan ngục. Ví dụ : - 平反冤狱 sửa lại vụ án xử sai.

Ý Nghĩa của "冤狱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冤狱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tù oan; án oan; oan ngục

冤屈的案件

Ví dụ:
  • volume volume

    - 平反 píngfǎn 冤狱 yuānyù

    - sửa lại vụ án xử sai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冤狱

  • volume volume

    - láng 入狱 rùyù ( bèi 铁锁链 tiěsuǒliàn suǒ zhe jìn 监狱 jiānyù )

    - dây xích trong ngục tù.

  • volume volume

    - bèi sòng jìn 监狱 jiānyù

    - Anh ấy bị đưa vào tù.

  • volume volume

    - bèi 送到 sòngdào 监狱 jiānyù 服刑 fúxíng

    - Anh ấy bị đưa vào tù để thi hành án.

  • volume volume

    - tān shàng le 一桩 yīzhuāng 冤案 yuānàn

    - Anh ấy gặp phải một vụ án oan.

  • volume volume

    - 平反 píngfǎn 冤狱 yuānyù

    - sửa lại vụ án xử sai.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn yuān

    - Bạn không oan chút nào đâu.

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù 一场 yīchǎng 复杂 fùzá de 狱事 yùshì 之中 zhīzhōng

    - Vụ án này đã kéo dài rất lâu.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng shuō 真是太 zhēnshitài 冤枉 yuānwang le

    - Anh ta nói thế, thật quá oan uổng rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Oan
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BNUI (月弓山戈)
    • Bảng mã:U+51A4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngục
    • Nét bút:ノフノ丶フ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KHIVK (大竹戈女大)
    • Bảng mã:U+72F1
    • Tần suất sử dụng:Cao