Đọc nhanh: 冤狱 (oan ngục). Ý nghĩa là: tù oan; án oan; oan ngục. Ví dụ : - 平反冤狱 sửa lại vụ án xử sai.
冤狱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tù oan; án oan; oan ngục
冤屈的案件
- 平反 冤狱
- sửa lại vụ án xử sai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冤狱
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 他 被 送 进 监狱
- Anh ấy bị đưa vào tù.
- 他 被 送到 监狱 服刑
- Anh ấy bị đưa vào tù để thi hành án.
- 他 摊 上 了 一桩 冤案
- Anh ấy gặp phải một vụ án oan.
- 平反 冤狱
- sửa lại vụ án xử sai.
- 你 一点 也 不 冤
- Bạn không oan chút nào đâu.
- 他 陷入 一场 复杂 的 狱事 之中
- Vụ án này đã kéo dài rất lâu.
- 他 这样 说 , 真是太 冤枉 了
- Anh ta nói thế, thật quá oan uổng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冤›
狱›