部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【oan.uyên】
Đọc nhanh: 眢 (oan.uyên). Ý nghĩa là: mắt khô trũng, khô cạn; khô kiệt. Ví dụ : - 眢井(干枯的井)。 giếng khô
眢 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mắt khô trũng
眼睛干枯下陷
✪ 2. khô cạn; khô kiệt
枯竭
- 眢 yuān 井 jǐng ( 干枯 gānkū 的 de 井 jǐng )
- giếng khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眢
眢›
Tập viết