yuān
volume volume

Từ hán việt: 【oan.uyên】

Đọc nhanh: (oan.uyên). Ý nghĩa là: mắt khô trũng, khô cạn; khô kiệt. Ví dụ : - 眢井(干枯的井)。 giếng khô

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mắt khô trũng

眼睛干枯下陷

✪ 2. khô cạn; khô kiệt

枯竭

Ví dụ:
  • volume volume

    - yuān jǐng ( 干枯 gānkū de jǐng )

    - giếng khô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yuān jǐng ( 干枯 gānkū de jǐng )

    - giếng khô

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Oan , Uyên
    • Nét bút:ノフ丶フフ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NUBU (弓山月山)
    • Bảng mã:U+7722
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp