部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quyên.quyến】
Đọc nhanh: 悁 (quyên.quyến). Ý nghĩa là: tức giận; nổi nóng; phát cáu, mệt mỏi, buồn lo; buồn rầu; lo phiền.
悁 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tức giận; nổi nóng; phát cáu
恼怒
✪ 2. mệt mỏi
疲乏
✪ 3. buồn lo; buồn rầu; lo phiền
忧愁;忧郁
✪ 4. nôn nóng; hấp tấp; dễ cáu
急躁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悁
悁›
Tập viết