yuān
volume volume

Từ hán việt: 【quyên.quyến】

Đọc nhanh: (quyên.quyến). Ý nghĩa là: tức giận; nổi nóng; phát cáu, mệt mỏi, buồn lo; buồn rầu; lo phiền.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. tức giận; nổi nóng; phát cáu

恼怒

✪ 2. mệt mỏi

疲乏

✪ 3. buồn lo; buồn rầu; lo phiền

忧愁;忧郁

✪ 4. nôn nóng; hấp tấp; dễ cáu

急躁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Yuān
    • Âm hán việt: Quyên , Quyến
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRB (心口月)
    • Bảng mã:U+6081
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp