Đọc nhanh: 冠幅 (quán bức). Ý nghĩa là: Chiều rộng của vòm cây.
冠幅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiều rộng của vòm cây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠幅
- 鸡冠子
- mào gà; mồng gà
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 今年 的 销量 大幅度提高
- Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 仔细 察看 那幅 画
- Xem xét kỹ lưỡng bức tranh đó.
- 他 不自量力 , 想 挑战 冠军
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
- 他 不过 淡淡 几笔 , 却 把 这幅 山水 点染 得 很 有 神韵
- chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
幅›