Đọc nhanh: 新属 (tân thuộc). Ý nghĩa là: Loài mới (động vật) = 新种.
新属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loài mới (động vật) = 新种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新属
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 他 属意 这 款 新车
- Anh ấy mải mê với chiếc xe mới này.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 他 是 属于 新派 一流 人物
- nó thuộc phái tân thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
新›