Đọc nhanh: 胸径 (hung kính). Ý nghĩa là: Chu vi thân cây.
胸径 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chu vi thân cây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸径
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 找到 了 成功 的 捷径
- Anh ấy tìm ra con đường tắt đến thành công.
- 他 找到 了 成功 的 途径
- Anh ấy đã tìm ra cách để thành công.
- 他 妄图 偷懒 结果 捷径 窘步 欲速不达
- Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 他 佩戴 了 一枚 精美 的 胸针
- Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.
- 他 扪 了 扪 自己 的 胸口
- Anh ấy sờ vào ngực mình.
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
径›
胸›