农谚 nóngyàn
volume volume

Từ hán việt: 【nông ngạn】

Đọc nhanh: 农谚 (nông ngạn). Ý nghĩa là: ngạn ngữ nghề nông.

Ý Nghĩa của "农谚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

农谚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngạn ngữ nghề nông

有关农业生产的谚语,是农民从长期生产实践中总结出来的经验,对于农业生产有一定的指导作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农谚

  • volume volume

    - 世代 shìdài 务农 wùnóng

    - mấy đời làm nghề nông.

  • volume volume

    - xià 农村 nóngcūn 体验生活 tǐyànshēnghuó

    - Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.

  • volume volume

    - yàn 蠢羊 chǔnyáng cái xiàng láng 忏悔 chànhuǐ

    - 【Tục ngữ】Chỉ khi cừu ngốc mới hối hận trước sói.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 刮风下雨 guāfēngxiàyǔ dōu 坚持 jiānchí 下乡 xiàxiāng gěi 农民 nóngmín men 看病 kànbìng

    - Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.

  • volume volume

    - 农谚 nóngyàn

    - ngạn ngữ nhà nông

  • volume volume

    - 农时 nóngshí

    - không để lỡ thời vụ nông nghiệp.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn tán de shì 农业 nóngyè de 问题 wèntí

    - Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.

  • volume volume

    - 鼹鼠 yǎnshǔ 喜欢 xǐhuan chī 农作物 nóngzuòwù de gēn

    - Chuột chũi thích ăn rễ cây trồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông , Nùng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LBV (中月女)
    • Bảng mã:U+519C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Ngạn
    • Nét bút:丶フ丶一丶ノ一ノノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHH (戈女卜竹竹)
    • Bảng mã:U+8C1A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình