Đọc nhanh: 农用 (nông dụng). Ý nghĩa là: nông sản; nông sản phẩm; nông phẩm; sản phẩm nông nghiệp (lúa, cao lương, bông vải, khoai...) 。農業中生產的物品,如稻子、小麥、高粱、棉花、煙葉、甘蔗等。.
农用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nông sản; nông sản phẩm; nông phẩm; sản phẩm nông nghiệp (lúa, cao lương, bông vải, khoai...) 。農業中生產的物品,如稻子、小麥、高粱、棉花、煙葉、甘蔗等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农用
- 农夫 用 犁耕 地
- Nông dân dùng cày để cày ruộng.
- 农夫 正在 用 轭 把 牛套 到 犁 上
- Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.
- 古代 农民 用 叉子 耕种 庄稼
- Nông dân thời cổ đại sử dụng cái cào để trồng trọt.
- 水车 用于 灌溉 农田
- Guồng nước dùng để tưới tiêu ruộng.
- 农田 里 用水 车来 灌溉
- Người ta dùng xe nước để tưới tiêu.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 延长 农具 的 使用 年限
- kéo dài thời hạn sử dụng nông cụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
用›