Đọc nhanh: 工业或农业用煤灰 (công nghiệp hoặc nông nghiệp dụng môi hôi). Ý nghĩa là: Bồ hóng; muội than dùng trong công nghiệp hoặc nông nghiệp.
工业或农业用煤灰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồ hóng; muội than dùng trong công nghiệp hoặc nông nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业或农业用煤灰
- 现代化 的 工业 和 农业
- nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.
- 农业 工业 为 立国之本
- Nông nghiệp, công nghiệp làm nền tảng xây đựng đất nước.
- 煤是 工业 的 食粮
- than là thức ăn của công nghiệp.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 工业 和 农业 是 互相 依赖 的
- Công nghiệp và nông nghiệp dựa vào nhau.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
农›
工›
或›
灰›
煤›
用›