Đọc nhanh: 农地 (nông địa). Ý nghĩa là: đất trồng trọt.
农地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất trồng trọt
farmland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农地
- 农民 在 田地 里 粪肥
- Nông dân bón phân trên cánh đồng.
- 农民 们 开始 耕地 了
- Những người nông dân bắt đầu cày xới.
- 农民 们 正在 地 里间 秧苗
- Những người nông dân đang tỉa cây con trên cánh đồng.
- 农村面貌 有 了 翻天覆地 的 变化
- bộ mặt nông thôn thay đổi triệt để.
- 他 决定 斥地 新 的 农田
- Anh ấy quyết định mở rộng đất nông nghiệp mới.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 听 着 老 贫农 的 忆苦 报告 , 她 眼泪 噗噜噜 地 往下掉
- nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
地›